Các đơn vị trong hệ thống thuỷ lực, hệ số chuyển đổi giữa các đơn vị với nhau giúp cho việc tính toán lựa chọn bơm thuỷ lực, moto và xilanh thuỷ lực
Ngày đăng: 08-08-2014
16332 lượt xem
Bảng quy đổi các đơn vị
Quantity |
Name |
Symbol |
Multiples |
Equivalent |
Force |
newton |
N |
1 N = 1kg*m/S2 |
1 N = 0.101972 kgf |
kilo newton |
kN |
1 kN= 103N |
1 kN = 101.972 kgf |
|
mega newton |
MN |
1 MN = 106N |
1 MN= 101972 kgf |
|
Pressure |
pascal |
Pa |
1 Pa = 1N/m2 |
1 Pa= 0.101972 kgf/m² |
mega pascal |
Mpa |
1 Mpa =106N/m2 |
1 Mpa = 0.101972 kgf/mm2 |
|
bar |
bar |
1bar = 105N/m2 |
1 bar = 10197.2 kgf/m2 |
|
hecto bar |
h bar |
1 h bar = 100bar |
1 h bar = 1.01972 kgf/mm2 |
Đơn vị áp suất |
||||||
|
|
|
átmốtphe kỹ thuật |
|
|
|
1 Pa |
≡ 1 N/m2 |
10−5 |
1.0197×10−5 |
9.8692×10−6 |
7.5006×10−3 |
145,04×10−6 |
1 bar |
100000 |
≡ 106 dyne/cm2 |
1,0197 |
0,98692 |
750,06 |
14,504 |
1 at |
98.066,5 |
0,980665 |
≡ 1 kgf/cm2 |
0,96784 |
735,56 |
14,223 |
1 atm |
101.325 |
1,01325 |
1,0332 |
≡ 1 atm |
760 |
14,696 |
1 torr |
133,322 |
1,3332×10−3 |
1,3595×10−3 |
1,3158×10−3 |
≡ 1 Torr; ≈ 1 mmHg |
19,337×10−3 |
1 psi |
6.894,76 |
68,948×10−3 |
70,307×10−3 |
68,046×10−3 |
51,715 |
≡ 1 lbf/in2 |
1 lbf
1 psi
1 ksi
1 kgf
1 kgf/m² 1 kgf/mm² |
=
=
=
=
=
= |
4.448222N
6894.757 Pa
6894.7570 Pa
9.80665N
9.80665 Pa
9806650 Pa |
Ví dụ: 1 Pa = 1 N/m2 = 10−5 bar = 10,197×10−6 at = 9,8692×10−6 atm, …
Ghi chú: mmHg là viết tắt của milimét thủy ngân
Ngoài ra có thể chuyển đổi trực tiếp các đơn vị online từ trang web:
Click vào đường link sau: http://www.theunitconverter.com/bar-to-kilogram-force-square-centimeter-conversion/
CÔNG TY TNHH TM VINATRADE
Địa chỉ liên hệ: 33 Nguyễn Minh Hoàng, P.12, Quận Tân Bình, Tp.HCM
Email: johnny@vinatradegroup.com
Phone : Mr. Khánh : 0932 691 456
Gửi bình luận của bạn