Chi tiết các thông số cần cho việc tính toán thủy lực: đơn vị, kí hiệu thủy lực
Ngày đăng: 21-01-2013
5842 lượt xem
Chi tiết các thông số cần cho việc tính toán thủy lực
Cylinder Pressure (PSI) = Force (pounds)/Area (sq. Inch) |
PSI = F/A |
Cylinder Area (sq. inch) = 3.1416 x Radius Squared |
A = 3.1416 x R(sq.) |
Cylinder Force (pounds) = Pressure (PSI) x Area (sq. inch) |
F = P x A |
Cylinder Speed (ft./sec.) V = (231 x gpm) / (12 x 60 x Area) |
V = (0.3208 x GPM) / A |
Cylinder Volume, Gallons (Vol) = (Area x Stroke in inches) / 231 |
Vol. = (A x Stroke) / 231 |
Fluid Motor Torque (in. lbs.) T = Pressure (psi) x disp. (cu. in. / rev.) / 6.2822 |
T = (PSI x disp.) / 6.2822 |
Fluid Motor Speed (RPM) = (231 x GPM) / disp. (cu. in.) |
RPM = (231 x GPM) / disp. |
Fluid Motor Horsepower = Torque (in. lbs.) x RPM / 63025 |
HP = T x RPM / 63025 |
Pump Output Flow (GPM) = ((RPM) x disp. (cu. in.)) / 231 |
GPM = RPM / disp./231 |
Pump Input Horsepower = GPM x Pressure (psi) / 1714 x eff. |
HP = (Q x P) / 1714 x E |
Pump Input Torque (T) = (GPM x PSI x 3.06) / RPM /eff |
T = (GPM x PSI x 3.06) / RPM / eff |
Pump Displacement Cu. In. (Disp.) = GPM x 231) / RPM /eff |
Disp. = (GPM x 231) / RPM / eff |
Pump Input Speed ( RPM) = (GPM x 231) / Disp. / eff |
RPM = (GPM x 231) / Disp. / eff |
Pump Efficiency (eff) = Actual Flow (GPM) / Theoretical Flow (GPM) |
eff = Actual GPM / Ther GPM |
Pump Flow with PTO Drive (GPM) = (Engine RPM x % PTO x Disp. x eff) / 231 |
GPM = (Eng. RPM x % PTO x Disp. x eff) / 231 |
Velocity of Oil Flow in Pipe (Vel) = GPM x 0.3208 / Area |
Vel = (GPM x 0.3208) / Area |
Recommended Maximum Oil Velocity in Hydraulic Lines, FPS = Feet per Second |
Pump Suction: 2-4 FPS |
Chuyên cung cấp các thiết bị trong hệ thống thủy lực: máy bơm thủy lực, van thủy lực... cũng như các thiết bị phục vụ ngành công nghiệp như: gasket, gioăng, thiết bị vệ sinh công nghiệp, giấy dán tường, chỉ thêu và phụ tùng công nghiệp khác.
Gửi bình luận của bạn